- verfolgen
- - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to course} cho chạy, chạy, chảy - {to dog} theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát, kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm - {to exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt - {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến - {to hawk} săn bằng chim ưng, vồ, chụp, bắt sâu, bán rong, tung, tuyên truyền, đằng hắng, đằng hắng để làm bật - {to hound} săn bằng chó, truy lùng, thả đuổi theo, cho truy lùng - {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ - {to prosecute} tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện - {to pursue} đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đeo đuổi, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to spoor} theo dấu, theo hơi - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, tìm thấy dấu vết - {to trail} kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, mở một con đường mòn, lê, quét, bò, leo, đi kéo lê, lết bước - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, trông nom, rình, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ = verfolgen (Wild) {to run (ran,run)+ = verfolgen (Spur) {to track}+ = eifrig verfolgen {to follow up}+ = energisch verfolgen {to push}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.